PHÒNG GIÁO DỤC ĐÀO TẠO Dầu Tiếng
TRƯỜNG: TH An Lập
"DANH MỤC THIẾT BỊ
Naêm học: 2015 -2016"
MOÂN:TIẾNG VIỆT
KHOÁI: 1
TT Hoïc kyø Tuaàn Tieát PPCT Teân baøi daïy Tên thiết bị Phoøng thieát bò
1 Số lượng Thực tế
1 HK1 1 1 Ổn định tổ chức
2 2 Ổn định tổ chức
3 3 Các nét cơ bản
4 4 Các nét cơ bản
5 5 e "Thẻ tranh Me, Ve, Xe" 3 3
6 6 e "Thẻ tranh Me, Ve, Xe" 3 3
7 7 b "Thẻ tranh Bà, Bê, Bóng" 3 3
8 8 b "Thẻ tranh Bà, Bê, Bóng" 3 3
9 9 Dấu sắc "Thẻ tranh Cá, Chó, Khế, Lá" 3 3
10 10 Dấu sắc "Thẻ tranh Cá, Chó, Khế, Lá" 3 3
11 KH1 2 11 "Dấu hỏi, dấu nặng" "Thẻ tranh Giỏ, Hổ, Khỉ, Thỏ" 3 3
12 12 "Dấu hỏi, dấu nặng" "Thẻ tranh Cụ, Ngựa, Nụ, Qụa" 3 3
13 13 "Dấu huyền, dấu ngã" "Thẻ tranh Cò, Dừa, Gà, Mèo" 3 3
14 14 "Dấu huyền, dấu ngã" "Thẻ tranh Gỗ, Vẽ, Võng, Võ" 3 3
15 15 "be , bè , bẻ , bẽ" "Thẻ tranh Bé, Bè, Bẻ, Bẽ" 3 3
16 16 "be , bè , bẻ , bẽ" "Thẻ tranh Bé, Bè, Bẻ, Bẽ" 3 3
17 17 ê-v "Thẻ tranh Bế, Vẽ" 3 3
18 18 ê-v "Thẻ tranh Bế, Vẽ" 3 3
19 19 Tô các nét cơ bản Bảng nhóm 4 3
20 20 Tô các nét cơ bản Bảng nhóm 4 3
21 HK1 3 21 l - h "Thẻ tranh Qủa lê, Hẹ" 3 3
22 22 l - h "Thẻ tranh Qủa lê, Hẹ" 3 3
23 23 O - C "Thẻ tranh Bó, Cọ" 3 3
24 24 O - C "Thẻ tranh Bó, Cọ" 3 3
25 25 Ô - Ơ "Thẻ tranh Hồ, Lá cờ" 3 3
26 26 Ô - Ơ "Thẻ tranh Hồ, Lá cờ" 3 3
27 27 Ôn tập "Thẻ tranh Lò cò, vơ cỏ; tranh kể chuyện HỔ" 3 3
28 28 Ôn tập "Thẻ tranh Lò cò, vơ cỏ; tranh kể chuyện HỔ" 3
29 29 i - a "Thẻ tranh Ba lô, Bi ve" 3 3
30 30 i - a "Thẻ tranh Ba lô, Bi ve" 3 3
31 KH1 4 31 n - m "Thẻ tranh Ca nô, Bó mạ" 3 3
32 32 n - m "Thẻ tranh Ca nô, Bó mạ" 3 3
33 33 d - đ "Thẻ tranh Da dê, Đi bộ" 3 3
34 34 d - đ "Thẻ tranh Da dê, Đi bộ" 3 3
35 35 t - th "Thẻ tranh Thợ mỏ, Ti vi" 3 3
36 36 t - th "Thẻ tranh Thợ mỏ, Ti vi" 3 3
37 37 Ôn tập "Thẻ tranh Thợ nề, Tổ cò; tranh 16A, tranh kể chuyện CÒ ĐI LÒ DÒ" 3 3
38 38 Ôn tập "Thẻ tranh Thợ nề, Tổ cò; tranh 16B, tranh kể chuyện CÒ ĐI LÒ DÒ" 3 3
39 39 "Tập viết: Lễ, cọ, bờ, hổ" Bảng nhóm 4 3
40 40 "Tập viết: Mơ, do, ta, thơ" Bảng nhóm 4 3
41 KH1 5 41 u - ư "Thẻ tranh Cá thu, Cử tạ" 3 3
42 42 u - ư "Thẻ tranh Cá thu, Cử tạ" 3 3
43 43 x - ch "Thẻ tranh Thợ xẻ, Chì đỏ" 3 3
44 44 x - ch "Thẻ tranh Thợ xẻ, Chì đỏ" 3 3
45 45 s - r "Thẻ tranh Su su, Rổ rá" 3 3
46 46 s - r "Thẻ tranh Su su, Rổ rá" 3 3
47 47 k - kh "Thẻ tranh Khe đá, Qủa khế" 3 3
48 48 k - kh "Thẻ tranh Khe đá, Qủa khế" 3 3
49 49 Ôn tập "Thẻ tranh Rổ khế, Củ sả; tranh 21A, tranh kể chuyện Thỏ và sư tử" 3 3
50 50 Ôn tập "Thẻ tranh Rổ khế, Củ sả; tranh 21B, tranh kể chuyện Thỏ và sư tử" 3 3
51 KH1 6 51 p- ph - nh "Thẻ tranh Nhổ cỏ, Phá cỗ" 3 3
52 52 p- ph - nh "Thẻ tranh Nhổ cỏ, Phá cỗ" 3 3
53 53 g - gh "Thẻ tranh Gồ ghề, Nhà ga" 3 3
54 54 g - gh "Thẻ tranh Gồ ghề, Nhà ga" 3 3
55 55 q - qu - gi "Thẻ tranh Giỏ cá, Qủa thị" 3 3
56 56 q - qu - gi "Thẻ tranh Giỏ cá, Qủa thị" 3 3
57 57 ng - ngh "Thẻ tranh Ngã tư, Nghệ sĩ" 3 3
58 58 ng - ngh "Thẻ tranh Ngã tư, Nghệ sĩ" 3 3
59 59 y - tr "Thẻ tranh Cá trê, Chú ý" 3 3
60 60 y - tr "Thẻ tranh Cá trê, Chú ý" 3 3
61 KH1 7 61 Ôn tập "Thẻ tranh Mua mía, Trỉa đổ; tranh 27A" 3 3
62 62 Ôn tập "Thẻ tranh Mua mía, Trỉa đổ; tranh 27B" 3 3
63 63 Ôn tập "Tranh 27A, tranh kể chuyện TRE NGÀ" 3 3
64 64 Ôn tập "Tranh bài 27B, tranh kể chuyện TRE NGÀ" 3 3
65 65 "Chữ thường, chữ hoa" Tranh chữ cái 3 3
66 66 "Chữ thường, chữ hoa" Tranh chữ cái 3 3
67 67 ia Thẻ tranh Lá mía 3 3
68 68 ia Thẻ tranh Lá mía 3 3
69 69 "Tập viết: Cử tạ, thợ xẻ,
chữ số, cá rô, phá cỗ" Bảng nhóm 4 3
70 70 "Tập viết: Nho khô, nghé ọ,…." Bảng nhóm 4 3
71 KH1 8 71 ua - ưa "Thẻ tranh Cà chua, Tre nứa" 3 3
72 72 ua - ưa "Thẻ tranh Cà chua, Tre nứa" 3 3
73 73 Ôn tập "Thẻ tranh Mua mía, Trỉa đổ; tranh 31A, tranh kể chuyện KHỈ VÀ RÙA" 3 3
74 74 Ôn tập "Thẻ tranh Mua mía, Trỉa đổ; tranh 31B, tranh kể chuyện KHỈ VÀ RÙA" 3 3
75 75 oi - ai "Thẻ tranh Cái còi, Gà mái" 3 3
76 76 oi - ai "Thẻ tranh Cái còi, Gà mái" 3 3
77 77 ôi - ơi "Thẻ tranh Đồ chơi, Thổi còi" 3 3
78 78 ôi - ơi "Thẻ tranh Đồ chơi, Thổi còi" 3 3
79 79 ui - ưi "Thẻ tranh Gửi quà, Cái túi" 3 3
80 80 ui - ưi "Thẻ tranh Gửi quà, Cái túi" 3 3
81 KH1 9 81 uôi - ươi "Thẻ tranh Buổi tối, Tươi cười" 3 3
82 82 uôi - ươi "Thẻ tranh Buổi tối, Tươi cười" 3 3
83 83 "ay - â , ây" "Thẻ tranh Cối xay, Ngày hội, Vây cá" 3 3
84 84 "ay - â , ây" "Thẻ tranh Cối xay, Ngày hội, Vây cá" 3 3
85 85 Ôn tập "Thẻ tranh Mây bay, Tuổi thơ; tranh 37A, tranh kể chuyện CÂY KHẾ" 3 3
86 86 Ôn tập "Thẻ tranh Mây bay, Tuổi thơ; tranh 37B, tranh kể chuyện CÂY KHẾ" 3 3
87 87 eo - ao "Thẻ tranh Leo trèo,Trái đào" 3 3
88 88 eo - ao "Thẻ tranh Leo trèo,Trái đào" 3 3
89 89 "Tập viết:xưa kia, mùa dưa,…." Bảng nhóm 4 3
90 90 "Tập viết:xưa kia, mùa dưa,…." Bảng nhóm 4 3
91 KH1 10 91 au - âu "Thẻ tranh Châu chấu, rau c